Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
U+2F2A, ⼪
KANGXI RADICAL LAME

[U+2F29]
Kangxi Radicals
[U+2F2B]
giản.phồn.

Ký tự

[sửa]

  1. Bộ thủ Khang Hy thứ 43 của chữ Hán.

Xem thêm

[sửa]

Các ký tự giống “⼪”

[sửa]