bộ thủ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo̰ʔ˨˩ tʰṵ˧˩˧ɓo̰˨˨ tʰu˧˩˨ɓo˨˩˨ tʰu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓo˨˨ tʰu˧˩ɓo̰˨˨ tʰu˧˩ɓo̰˨˨ tʰṵʔ˧˩

Danh từ[sửa]

bộ thủ

  1. Phần cơ bản cấu tạo nên chữ Hán hoặc chữ Nôm.
    Chữ "miêu" (猫) mang bộ thủ "khuyển" (犭).