Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
U+2F8D, ⾍
KANGXI RADICAL INSECT

[U+2F8C]
Kangxi Radicals
[U+2F8E]

Ký tự

[sửa]

  1. Bộ thủ Khang Hy thứ 142 của chữ Hán.

Xem thêm

[sửa]

Các ký tự giống “虫”

[sửa]