Bước tới nội dung

すぃびゃ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tokunoshima

[sửa]

Danh từ

[sửa]

すぃびゃ (sibya (Kametsu)[1]

  1. : Môi, lưỡi.

Tham khảo

[sửa]
  1. Pellard, Thomas (2009), Ogami:Éléments de description d'un parler du sud des Ryukyus, (please provide the title of the work)[1], École des hautes études en sciences sociales, tr. 269