アラビア
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]| Cách viết khác |
|---|
| 亜剌比亜 (không còn dùng) 亜拉毘亜 (không còn dùng) |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh Arabia.
Danh từ riêng
[sửa]アラビア (Arabia)
| Cách viết khác |
|---|
| 亜剌比亜 (không còn dùng) 亜拉毘亜 (không còn dùng) |

Từ tiếng Latinh Arabia.
アラビア (Arabia)