Bước tới nội dung

アラビア

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
Cách viết khác
亜剌比亜 (không còn dùng)
亜拉毘亜 (không còn dùng)
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh Arabia.

Danh từ riêng

[sửa]

アラビア (Arabia) 

  1. Ả Rập