Thể loại:Mục từ tiếng Nhật
Giao diện
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Nhật có thẻ {{-jpn-}}
.
Có 3 kiểu viết tiếng Nhật thông dụng nhất: 1 kiểu dùng dùng hệ thống chữ Hán, còn gọi là kanji (Hán tự), và 2 kiểu dùng các chữ cái đơn giản hóa từ chữ Hán, gọi chung là kana (phản danh), gồm hiragana (bình phản danh) và katakana (phiến phản danh).
Ngoài ra rōmaji (La Mã tự), dùng hệ thống chữ cái Latinh, cũng có thể được sử dụng để viết tiếng Nhật cho mục đích học tập.
Các văn bản tiếng Nhật thông thường có thể sử dụng hỗn hợp các cách viết này.
Thể loại con
Thể loại này có 9 thể loại con sau, trên tổng số 9 thể loại con.
D
- Danh từ tiếng Nhật (698 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Nhật (1.804 tr.)
Đ
- Đại từ tiếng Nhật (12 tr.)
P
- Phó từ tiếng Nhật (9 tr.)
T
- Thán từ tiếng Nhật (13 tr.)
- Tính từ tiếng Nhật (33 tr.)
- Từ tiếng Nhật có rendaku (90 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Nhật”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 2.803 trang.
(Trang trước) (Trang sau)(
¯
×
⛼
F
K
M
N
W
あ
- あ
- ああいえばこういう
- アーキビスト
- アーク灯
- ああこ
- 阿亜子
- アーチスト
- アーフェンピンシャー
- アーレ川
- 阿井
- 相合ガサ
- あいうち
- 愛内
- 相内
- あいか
- 亜唯華
- 亜唯香
- 亜衣可
- 会賀
- 合加
- 愛加
- 愛叶
- 愛嘉
- 愛夏
- 愛心香
- 相傘
- あいかわ
- 哀川
- 愛川
- 愛河
- 相川
- 藍希
- あいこ
- 亜依子
- 愛子
- 藍子
- 相崎
- 愛沢
- あいしま
- 愛嶋
- あいじま
- 相島
- 愛稱
- 愛新覚羅
- アイシング
- アイスクリーム
- 愛泉
- あいぜんみょうおう
- あいそ
- あいそう
- 愛知県
- アイデンティティ
- アイドリングストップ
- アイヌ語
- 会乃谷
- 会之谷
- IPアドレス
- 愛美
- アヴァル語
- あおい
- 文生伊
- 明生
- 青ヶ島
- 青島
- 靑信號
- あおまつ
- 青松
- 靑綠
- 青森
- 青森県
- あか
- 赤
- 明石
- 明石港
- 赤信號
- あかまつ
- 赤松
- あかむつ
- あかるい
- あき
- 亜季
- 亜樹
- 亜紀
- あきお
- 亮夫
- 右夫
- 右雄
- 哲央
- 哲生
- 安喜朗
- 彰朗
- 彰生
- 明夫
- 昭夫
- 昭朗
- 昭男
- 昭雄
- 晃朗
- 暁生
- 章夫
- 章男
- 章雄
- あきかず
- 明和
- あきしげ
- 秋田
- 穐田
- 秋田県
- あきつね
- 明恒
- あきてる
- 旭輝
- あきと
- 暁斗
- あきとし
- 右年
- 彰寿
- 彰敏
- 彰智
- 彰肇
- 明世
- 明俊
- 明寿
- 明紀
- 昭十四
- 昭寿
- あきなり
- 明允
- 明成
- 昭允
- 晃允
- 晶允
- 淳成
- 秋允
- 章允
- 章成
- あきのぶ
- 彰展
- 彰布
- 明信
- 昭信
- 昭修
- あきひこ
- 亮彦
- 彰彦
- 明彦
- 昭彦
- 暁彦
- あきひと
- 彰人
- 明一
- 明仁
- 昭人
- 昭仁
- 暁士
- 章人
- あきひろ
- 右弘
- 彰啓
- 彰宏
- 明博
- 明宏
- 明広
- 明弘
- 明浩
- 昭博
- 昭大
- 昭宏
- 晃大
- 輝裕
- 章宏
- 章弘
- 章浩
- あきふみ
- 聡文
- あきまさ
- 彰将
- あきみつ
- 右光
- 昭光
- 秋光
- あきもと
- 秋元
- 秋本
- 飽本
- あきや