Thể loại:Mục từ tiếng Nhật
Giao diện
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Nhật có thẻ {{-jpn-}}
.
Có 3 kiểu viết tiếng Nhật thông dụng nhất: 1 kiểu dùng dùng hệ thống chữ Hán, còn gọi là kanji (Hán tự), và 2 kiểu dùng các chữ cái đơn giản hóa từ chữ Hán, gọi chung là kana (phản danh), gồm hiragana (bình phản danh) và katakana (phiến phản danh).
Ngoài ra rōmaji (La Mã tự), dùng hệ thống chữ cái Latinh, cũng có thể được sử dụng để viết tiếng Nhật cho mục đích học tập.
Các văn bản tiếng Nhật thông thường có thể sử dụng hỗn hợp các cách viết này.
Thể loại con
Thể loại này có 7 thể loại con sau, trên tổng số 7 thể loại con.
D
- Danh từ tiếng Nhật (352 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Nhật (1.098 tr.)
Đ
- Đại từ tiếng Nhật (10 tr.)
T
- Thán từ tiếng Nhật (10 tr.)
- Thành ngữ tiếng Nhật (45 tr.)
- Tính từ tiếng Nhật (18 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Nhật”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 1.887 trang.
(Trang trước) (Trang sau)(
¯
×
⛼
A
- ā ieba kō iu
- ā iu
- Aako
- abaku
- abata mo ekubo
- abekkuhōmuran
- Afuganisutan
- agarisagari
- agohige azarashi
- aidoringu sutoppu
- Aika
- aiko
- Aiko
- Akifumi
- Akihiko
- Akihiro
- Akihito
- Akikazu
- Akinami
- Akinari
- Akinobu
- Akio
- Akishige
- Akiteru
- Akitoshi
- Akiya
- Akiyoshi
- Arihito
- Arinobu
- Atsuhiro
- Atsumi
- Atsunori
- Atsushi
- Atsutoshi
- Atsuya
- Atsuyoshi
- Ayahito
- Ayuko
- Ayumiko
- Azuki
E
H
I
K
- kādo
- Kagetora
- Kaiji
- Kaito
- kaitō
- Kaju
- kana
- Kanbojia
- kanji
- Kantō Daishinsai
- Kaori
- Kaoru
- Kasane
- Kasumi
- kasutādo pudingu
- Katsuaki
- Katsuhiko
- Katsuki
- Katsushiro
- Kazuaki
- Kazuemon
- Kazuharu
- Kazuhide
- Kazuhiko
- Kazuhiro
- Kazuhisa
- Kazuhito
- Kazuho
- Kazui
- Kazuie
- Kazuki
- Kazuko
- Kazukuni
- Kazuma
- Kazumasa
- Kazumi
- Kazumitsu
- Kazunao
- Kazunari
- Kazundo
- Kazunobu
- Kazunori
- Kazuo
- Kazuomi
- Kazurō
- Kazushi
- Kazushige
- Kazutaka
- Kazuteru
- Kazuto
- Kazutoki
- Kazutomi
- Kazutomo
- Kazutoshi
- Kazuya
- Kazuyoshi
- Kazuyuki
- Kenji
- kenshi
- Kenshi
- Kinkyū Jishin Sokuhō
- Kirugisu
- kishibe
- Kishibe
- Kishō-chō
- Kiyohiko
- kōkai
- kōkai puro kishi