Bước tới nội dung

トペ

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: ドベ

Tiếng Ainu

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

トペ (chính tả Latinh tope)

  1. Sữa.

Tham khảo

[sửa]
  • John Batchelor (1905) An Ainu-English-Japanese dictionary (including a grammar of the Ainu language)[1], Tokyo, London: Methodist Publishing House; Kegan Paul, Trench, Trubner Co., tr. 453