Bước tới nội dung

净现值

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quan Thoại

[sửa]


Bính âm: jìngxiànzhí

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Trung Quốc + + :

Danh từ

[sửa]

净现值

Từ tiếng anh : Net Present Value