Bước tới nội dung

勇敢

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Trung Quốc (dũng) + (cảm)

Tính từ

[sửa]

勇敢

  1. dũng cảm

Dịch

[sửa]