Bước tới nội dung

去汾

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhu Nhiên

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Có thể là cùng gốc với tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *köw.

Danh từ

[sửa]

去汾 (*k'obun)

  1. Con trai.

Tham khảo

[sửa]
  • Atwood, Christopher P. (2013), Some Early Inner Asian Terms Related to the Imperial Family and the Comitatus, Central Asiatic Journal[1], issue 14, tr. 63