Bước tới nội dung

可寒

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thác Bạt

[sửa]

Danh từ

[sửa]

可寒 (**qʰaʁan)

  1. Tổ tiên của hoàng tộc.

Tham khảo

[sửa]
  • Shimunek, Andrew (2017) Languages of Ancient Southern Mongolia and North China: a Historical-Comparative Study of the Serbi or Xianbei Branch of the Serbi-Mongolic Language Family, with an Analysis of Northeastern Frontier Chinese and Old Tibetan Phonology, Wiesbaden: Harrassowitz Verlag, →ISBN, →OCLC

Tiếng Thổ Dục Hồn

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được ghi lại trong Tống thư dưới dạng tiếng Hán trung cổ sơ kỳ 可寒, trong cụm từ 可寒 (*čʰo qaɣan, bệ hạ, khả hãn), và có thể bắt nguồn từ tiếng Tiên Ti.[1] Cùng gốc với tiếng Mông Cổ trung đại ᠬᠠᠭᠠᠨ (qaɣan), tiếng Thác Bạt 可寒 (**qʰaʁan, tổ tiên của hoàng tộc).

Danh từ

[sửa]

可寒 (*qʰaʁan)

  1. khả hãn.

Tham khảo

[sửa]
  1. Vovin, Alexander (2015), Some notes on the Tuyuhun (吐谷渾) language: in the footsteps of Paul Pelliot, Journal of Sino-Western Communications, tập 7, issue 2