Bước tới nội dung

拔列

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thác Bạt

[sửa]

Danh từ

[sửa]

拔列 (*pary-al)

  1. Cầu.

Tham khảo

[sửa]
  • Shimunek, Andrew (2017) Languages of Ancient Southern Mongolia and North China: a Historical-Comparative Study of the Serbi or Xianbei Branch of the Serbi-Mongolic Language Family, with an Analysis of Northeastern Frontier Chinese and Old Tibetan Phonology, Wiesbaden: Harrassowitz Verlag, →ISBN, →OCLC