Bước tới nội dung

cầu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̤w˨˩kəw˧˧kəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəw˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

[sửa]
cầu

cầu

  1. công trình qua phía trên chướng ngại

Từ liên hệ

[sửa]

Dịch

[sửa]

Động từ

[sửa]

cầu

  1. ước muốn, hy vọng

Dịch

[sửa]

Tính từ

[sửa]

cầu

  1. hình dáng tròn khi nhìn từ mọi phía
    Quả cầu

Từ dẫn xuất

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)