Bước tới nội dung

掌上电脑

Từ điển mở Wiktionary

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

掌上电脑

  1. máy vi tính cầm tay ( không phải máy tích xách tay laptop)

Dịch

[sửa]