沼气
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
- Chữ Latinh:
- Bính âm:zhǎoqì
Danh từ[sửa]
沼气
- khí mêtan
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: marsh gas; methane; firedamp