Trợ giúp
Thể loại:Danh từ tiếng Quan Thoại
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Thể loại con
Thể loại này gồm thể loại con sau.
D
►
Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
(1 t.l., 19 tr.)
Các trang trong thể loại “Thể loại:Danh từ tiếng Quan Thoại”
200 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 2.174 trang.
(Trang trước) (
Trang sau
)
⿺
⿺辶⿳穴⿲月⿱⿲幺言幺⿲長馬長刂心
一
丁
丂
万
丈
上
丌
丑
世
丘
丙
业
丛
东
丝
丠
丽
七
七月
上
上海
专
专家
业
业务
东
东城区
东盟
东莞
两
两栖
丨
个
丫
丱
串
中
中国
丰
丰台
丶
丸
丹
主
主
主编
丿
丿
乀
乐
乒
乓
乔
乘
乘
乙
乙
乚
九
乳
㐜
乾
㐡
亂
乙炔
亅
事
事
事业
云
云南
亠
㐫
㐬
亮
亶
亹
交
交割
人
人
仁
仃
仇
他
仗
仟
令
㐴
㐷
仲
价
仸
伉
伊
伙
伟
伴
伶
伷
伹
伻
伽
位
住
佝
佡
㑈
使
侄
來
侇
侈
侍
侗
侠
価
侦
侩
㑋
便
俗
俚
俛
俠
俥
俦
俪
㑘
俵
俸
俻
個
倔
倖
倝
値
倨
倩
倪
债
值
㑣
㑨
偈
偉
偵
偷
傀
傅
傘
傢
㑹
債
傻
僅
僖
僚
僦
僧
㒂
㒋
價
儈
儌
儍
儔
儳
儷
儸
㒨
儾
任
任务
伊
伊普西龙
伽
伽马
佛
佛教徒
佛爱
作
作法自毙的人
使
使遭受海难
供
供应
信
信用卡
修
修订版
债
债权人
倾
倾斜打钻
假
假话
儒
儒家
儿
兂
兇
光
克
兎
兔
兙
兛
兡
兣
元
元素
光
光学
克
克西
入
入
㒲
八
公主
八
六
兰
兵
公
公司
公安局
兰
兰布达
内
内蒙古自治区
冖
军
冠
㓂
冢
冨
冫
冻
凇
凋
凍
凖
(Trang trước) (
Trang sau
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Quan Thoại
Danh từ tiếng Trung Quốc
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Thể loại
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Khoản mục Wikidata
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
العربية
Asturianu
Bosanski
English
Español
Suomi
Français
Gaeilge
हिन्दी
Hrvatski
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Plattdüütsch
Nederlands
Norsk nynorsk
Occitan
Română
Slovenčina
ไทย
Oʻzbekcha/ўзбекча
中文
Sửa liên kết