Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Danh từ tiếng Quan Thoại
25 ngôn ngữ (định nghĩa)
العربية
Bosanski
English
Español
Suomi
Français
Gaeilge
हिन्दी
Hrvatski
Kurdî
Lietuvių
Македонски
ဘာသာမန်
Bahasa Melayu
မြန်မာဘာသာ
Plattdüütsch
Nederlands
Norsk nynorsk
Occitan
Română
Slovenčina
Српски / srpski
ไทย
Oʻzbekcha / ўзбекча
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
D
Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
(1 t.l., 106 tr.)
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Quan Thoại”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 2.452 trang.
(Trang trước) (
Trang sau
)
A
A
一
丁
丂
万
丈
上
丌
丑
世
丘
丙
业
丛
东
丝
丠
丽
上
上海
专
专家
业
业务
东
东城区
东盟
东莞
两
两栖
丨
个
丫
丱
串
丰
丰台
丶
丸
主
主編
丿
丿
乐
乓
乔
孔雀石
乙
乙
乚
九
乳
𱎆
㐜
乾
㐡
亂
學者
亅
事
事
事业
云
云南
亠
㐫
㐬
亮
亶
亹
寒暄
交
交割
人
人
仁
仃
仇
他
仗
仟
令
㐴
㐷
仲
仴
价
仸
伉
伊
伙
伟
伴
伶
伷
伹
伻
位
住
佝
佡
㑈
使
侄
來
侇
侈
侍
侗
侠
価
侦
侩
㑋
便
俗
俚
俛
俠
俥
俦
俪
㑘
俵
俸
俻
個
倔
倖
倝
値
倨
倩
倪
债
值
㑣
㑨
偈
偉
偵
偷
傀
傅
傘
傢
㑹
債
傻
僅
僖
僚
僦
僧
㒂
㒋
價
儈
儌
儍
儔
儳
儷
儸
㒨
儾
屮
己
彐
循環系統
御醫
任
任务
伊
伊普西龙
伽
伽马
佛
佛教徒
佛爱
作
作法自毙的人
使
使遭受海难
供
供应
信
信用卡
修
修订版
债
债权人
倾
倾斜打钻
假
假话
儒
儒家
儿
兂
元
兇
光
克
兎
兔
兙
兛
兡
兣
元
元素
光
光学
克
克西
入
入
㒲
八
公主
八
六
兰
兵
𠔎
公
公司
公安局
兰
兰布达
内
内蒙古自治区
冖
军
冠
㓂
冢
冨
冫
冻
凇
(Trang trước) (
Trang sau
)
Thể loại
:
Tiếng Quan Thoại
Mục từ tiếng Quan Thoại
Danh từ tiếng Trung Quốc