Trợ giúp
Thể loại
:
Danh từ tiếng Quan Thoại
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
D
Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
(1 t.l., 43 tr.)
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Quan Thoại”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 2.404 trang.
(Trang trước) (
Trang sau
)
A
愛情
B
北日耳曼語支
碧
冰淇淋
C
倉頡輸入法
鱨
長石
长石
屮
赤
赤鐵礦
赤铁矿
磁鐵礦
磁铁矿
䍎
D
地
珶
滴定管
地質
地质
盹
E
恩人
F
方解石
方言
乀
湖
G
橄榄石
橄欖石
割線
角
國
國花
國際化
H
寒暄
漢語
漢字
黑
化石
滑石
J
尖兒
靜脈
朻
K
空
孔雀石
口蹄疫
L
㙙
M
門
門神
糸
民
明君
明星
末班車
P
平假名
皮脂
僕
Q
七月
卡
七絕
情
R
日
S
石膏
詩人
四季
死囚
T
太陽
讨论
天職
圖書館
X
西瓜
学者
學者
薰
循環系統
Y
岩石
盐田
鹽田
遺表
姻
螢石
癰疽
幽靈
御醫
Z
爪
中国
自信
中國
奏疏
一
丁
丂
万
上
丌
丑
世
丘
丙
业
丛
东
丝
丠
丽
丈
丈
上
上海
专
专家
业
业务
东
东城区
东盟
东莞
两
两栖
丨
个
丫
丱
串
丰
丰台
丶
丸
丹
丹
主
主
主编
丿
丿
乐
乓
乔
乘
乘
乙
乙
乚
九
乳
𱎆
㐜
乾
㐡
亂
乙炔
亅
事
事
事业
云
云南
亠
㐫
㐬
亮
亶
亹
交
交割
人
人
仁
仃
仇
他
仗
仟
令
㐴
㐷
仲
仴
价
仸
伉
伊
伙
伟
伴
伶
伷
伹
伻
位
住
佝
佡
㑈
使
侄
來
侇
侈
侍
侗
侠
価
侦
侩
㑋
便
俗
俚
俛
俠
俥
俦
俪
㑘
俵
俸
俻
個
倔
倖
倝
(Trang trước) (
Trang sau
)
Thể loại
:
Tiếng Quan Thoại
Mục từ tiếng Quan Thoại
Danh từ tiếng Trung Quốc
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Khoản mục Wikidata
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
العربية
Bosanski
English
Español
Suomi
Français
Gaeilge
हिन्दी
Hrvatski
Lietuvių
Македонски
ဘာသာ မန်
Bahasa Melayu
မြန်မာဘာသာ
Plattdüütsch
Nederlands
Norsk nynorsk
Occitan
Română
Slovenčina
Српски / srpski
ไทย
Oʻzbekcha / ўзбекча
中文
Sửa liên kết