Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Danh từ tiếng Quan Thoại
25 ngôn ngữ (định nghĩa)
العربية
Bosanski
English
Español
Suomi
Français
Gaeilge
हिन्दी
Hrvatski
Kurdî
Lietuvių
Македонски
ဘာသာမန်
Bahasa Melayu
မြန်မာဘာသာ
Plattdüütsch
Nederlands
Norsk nynorsk
Occitan
Română
Slovenčina
Српски / srpski
ไทย
Oʻzbekcha / ўзбекча
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Khoản mục Wikidata
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
D
Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
(1 t.l., 37 tr.)
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Quan Thoại”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 2.383 trang.
(Trang trước) (
Trang sau
)
B
保安
北日耳曼語支
C
倉頡輸入法
禪定
鱨
長石
禪那
屮
赤鐵礦
磁鐵礦
䍎
D
珶
鳥
滴定管
地質
盹
E
恩人
二哈
F
方解石
乀
G
橄欖石
割線
公民投票
國花
國際化
國慶
H
寒暄
洪
滑石
J
A
尖兒
靜脈
警衛
朻
九泉
K
孔雀石
口蹄疫
L
淶
㙙
M
明君
明星
末班車
N
你媽
P
盆栽
平假名
皮脂
Q
七絕
S
紗
石膏
詩人
死囚
T
天職
統計
X
學者
循環系統
Y
岩石
鹽田
遺表
姻
螢石
音樂視頻
癰疽
幽靈
御醫
Z
職分
踵
奏疏
一
丁
万
上
丌
丑
世
丘
丙
业
丛
东
丝
丠
丽
上
上海
专
专家
业
业务
东
东城区
东盟
东莞
两
两栖
丨
个
丫
丱
串
丰
丰台
主
主編
丿
丿
乐
乓
乔
乙
乙
乚
九
乳
𱎆
㐜
乾
㐡
亂
乙炔
亅
事
事
事业
云
云南
亠
㐫
㐬
亮
亶
亹
交
交割
人
人
仁
仃
仇
他
仗
仟
令
㐴
㐷
仲
仴
价
仸
伉
伊
伙
伟
伴
伶
伷
伹
伻
位
住
佝
佡
㑈
使
侄
來
侇
侈
侍
侗
侠
価
侦
侩
㑋
便
俗
俚
俛
俠
俥
俦
俪
㑘
俵
俻
個
倔
倖
倝
値
倨
倩
倪
债
值
㑣
㑨
偈
偉
偵
偷
傀
傅
傘
傢
㑹
債
傻
僅
僖
僚
僦
僧
㒂
㒋
儈
儌
(Trang trước) (
Trang sau
)
Thể loại
:
Tiếng Quan Thoại
Mục từ tiếng Quan Thoại
Danh từ tiếng Trung Quốc
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn