Bước tới nội dung

物质

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]


Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

物质

  1. vật chất , vật liệu cấu thành...

Dịch

[sửa]