Bước tới nội dung

胡洛

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thác Bạt

[sửa]

Danh từ

[sửa]

胡洛 (**qʊrag)

  1. vũ khí.

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "publication-place" is not used by this template..</ref>