Bước tới nội dung

赚钱

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]


Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

赚钱

  1. (kinh tế học) kiếm tiền,kiếm lợi nhuận,kiếm lời;

Dịch

[sửa]