Bước tới nội dung

阿富汗

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
thanh phù
giản.phồn.
(阿富汗)

Từ nguyên

[sửa]

Dẫn xuất từ tiếng Ba Tư افغان (afġân).

Cách phát âm

[sửa]

Ghi chú: o1 fu3 hon6 - rare.

Danh từ riêng

[sửa]

阿富汗

  1. Afghanistan

Hậu duệ

[sửa]
Sino-Xenic (阿富汗):
  • Tiếng Việt: A Phú Hãn (阿富汗)

Xem thêm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

阿富汗

  1. (từ lóng Internet, nghĩa bóng) Hỗn độn, lộn xộn, bừa bãi, bẩn thỉu.