阿富汗
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]| thanh phù | ||||
|---|---|---|---|---|
| giản. và phồn. (阿富汗) |
阿 | 富 | 汗 | |
Từ nguyên
[sửa]Dẫn xuất từ tiếng Ba Tư افغان (afġân).
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄚ ㄈㄨˋ ㄏㄢˋ
- Quảng Đông (Việt bính): aa3 fu3 hon6 / o1 fu3 hon6
- Khách Gia (Sixian, PFS): Â-fu-hon
- Mân Đông (BUC): Ŏ̤-hô-gâng
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): A-hù-hān
- Ngô
- (Northern): 1a-fu-ghoe
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄚ ㄈㄨˋ ㄏㄢˋ
- Bính âm thông dụng: Afùhàn
- Wade–Giles: A1-fu4-han4
- Yale: Ā-fù-hàn
- Quốc ngữ La Mã tự: Afuhhann
- Palladius: Афухань (Afuxanʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /ˀä⁵⁵ fu⁵¹⁻⁵³ xän⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Việt bính: aa3 fu3 hon6 / o1 fu3 hon6
- Yale: a fu hohn / ō fu hohn
- Bính âm tiếng Quảng Đông: aa3 fu3 hon6 / o1 fu3 hon6
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: a3 fu3 hon6 / o1 fu3 hon6
- IPA Hán học (ghi chú): /aː³³ fuː³³ hɔːn²²/, /ɔː⁵⁵ fuː³³ hɔːn²²/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
Ghi chú: o1 fu3 hon6 - rare.
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: Â-fu-hon
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: a´ fu hon
- Bính âm tiếng Khách Gia: a1 fu4 hon4
- IPA Hán học : /a²⁴⁻¹¹ fu⁵⁵ hon⁵⁵/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: Ŏ̤-hô-gâng
- IPA Hán học (ghi chú): /o⁵⁵⁻²¹ (h-)u²⁴²⁻⁵³ (k-)ɑŋ²⁴²/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Xiamen, Quanzhou, Zhangzhou)
- Phiên âm Bạch thoại: A-hù-hān
- Tâi-lô: A-hù-hān
- Phofsit Daibuun: a'huo'han
- IPA (Tuyền Châu): /a³³ hu⁴¹⁻⁵⁵⁴ han⁴¹/
- IPA (Hạ Môn, Chương Châu): /a⁴⁴⁻²² hu²¹⁻⁵³ han²²/
- (Mân Tuyền Chương: Xiamen, Quanzhou, Zhangzhou)
- Ngô
Danh từ riêng
[sửa]阿富汗
Hậu duệ
[sửa]Xem thêm
[sửa]Tính từ
[sửa]阿富汗
Thể loại:
- Từ tiếng Trung Quốc gốc Ba Tư
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Ngô
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Khách Gia
- Danh từ riêng tiếng Mân Đông
- Danh từ riêng tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ riêng tiếng Ngô
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Trung Quốc
- Từ đánh vần với 阿 tiếng Trung Quốc
- Từ đánh vần với 富 tiếng Trung Quốc
- Từ đánh vần với 汗 tiếng Trung Quốc
- Mục từ có mã chữ viết thừa tiếng Việt
- Tính từ tiếng Trung Quốc
- Từ lóng Internet tiếng Trung Quốc