Bước tới nội dung

飓风

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]


Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

飓风

  1. bão (gió cấp 8) , cơnbão tố

Dịch

[sửa]