Bước tới nội dung

ꞗậy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Phó từ

[sửa]

ꞗậy

  1. vậy.
    ây ꞗạyấy vậy
    vì ꞗạyvì vậy

Trợ từ

[sửa]

ꞗậy

  1. vậy.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Việt: vậy

Tham khảo

[sửa]