Bước tới nội dung

𐐦

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Deseret

[sửa]



𐐦 U+10426, 𐐦
DESERET CAPITAL LETTER OI
𐐥
[U+10425]
Deseret 𐐧
[U+10427]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

𐐦 (chữ thường 𐑎)

  1. Chữ “oi” hoa trong bảng chữ cái Deseret.