𐽱

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ[sửa]


𐽱 U+10F71, 𐽱
OLD UYGHUR LETTER BETH
𐽰
[U+10F70]
Old Uyghur 𐽲
[U+10F72]

Từ nguyên[sửa]

So sánh với tiếng Ả Rập ب‎ (b).

Chữ cái[sửa]

𐽱

  1. Chữ beth thuộc bảng chữ cái tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ.