Bước tới nội dung

𐽲

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ

[sửa]

𐽲 U+10F72, 𐽲
OLD UYGHUR LETTER GIMEL-HETH
𐽱
[U+10F71]
Old Uyghur 𐽳
[U+10F73]

Chữ cái

[sửa]

𐽲

  1. Chữ gimel-heth thuộc bảng chữ cái tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ.