𐽿

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ[sửa]


𐽿 U+10F7F, 𐽿
OLD UYGHUR LETTER SHIN
𐽾
[U+10F7E]
Old Uyghur 𐾀
[U+10F80]

Từ nguyên[sửa]

So sánh với tiếng Ả Rập ش (š).

Chữ cái[sửa]

𐽿

  1. Chữ shin thuộc bảng chữ cái tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ.