Bước tới nội dung

𐾃

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ

[sửa]

◌𐾃 U+10F83, 𐾃
OLD UYGHUR COMBINING DOT BELOW
◌𐾂
[U+10F82]
Old Uyghur ◌𐾄
[U+10F84]

Ký tự

[sửa]

𐾃

  1. Dấu kết hợp một chấm ở dưới.