Bước tới nội dung

𐾄

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ

[sửa]

◌𐾄 U+10F84, 𐾄
OLD UYGHUR COMBINING TWO DOTS ABOVE
◌𐾃
[U+10F83]
Old Uyghur ◌𐾅
[U+10F85]

Ký tự

[sửa]

𐾄

  1. Dấu kết hợp hai chấm ở trên.