Bước tới nội dung

𐾅

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ

[sửa]

◌𐾅 U+10F85, 𐾅
OLD UYGHUR COMBINING TWO DOTS BELOW
◌𐾄
[U+10F84]
Old Uyghur 𐾆
[U+10F86]

Ký tự

[sửa]

𐾅

  1. Dấu kết hợp hai chấm ở dưới.