Bước tới nội dung

𐾇

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ

[sửa]

𐾇 U+10F87, 𐾇
OLD UYGHUR PUNCTUATION TWO BARS
𐾆
[U+10F86]
Old Uyghur 𐾈
[U+10F88]

Ký tự

[sửa]

𐾇

  1. Dấu hai gạch.