Bước tới nội dung

gạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Tường xây bằng gạch

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɣa̰ʔjk˨˩ɣa̰t˨˨ɣat˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɣajk˨˨ɣa̰jk˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

gạch

  1. Khối bằng đất sét nung hoặc bằng bê tông (xi măng, cát, đá) dùng xây dựng
  2. Những gạch như vật liệu xây dựng

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)