Bước tới nội dung

𐾈

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ

[sửa]

𐾈 U+10F88, 𐾈
OLD UYGHUR PUNCTUATION TWO DOTS
𐾇
[U+10F87]
Old Uyghur 𐾉
[U+10F89]

Ký tự

[sửa]

𐾈

  1. Dấu hai chấm.