Bước tới nội dung

𐾉

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ

[sửa]

𐾉 U+10F89, 𐾉
OLD UYGHUR PUNCTUATION FOUR DOTS
[unassigned: U+10F8A–U+10FAF]
𐾈
[U+10F88]
Old Uyghur 𐾰
[U+10FB0]

Ký tự

[sửa]

𐾉

  1. Dấu bốn chấm.