Bước tới nội dung

𑃐𑃦𑃝𑃗 𑃐𑃦𑃖𑃛𑃣𑃗

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Sora

[sửa]
𑃐𑃦𑃝𑃗 𑃐𑃦𑃖𑃛𑃣𑃗

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𑃐𑃦𑃝𑃗 𑃐𑃦𑃖𑃛𑃣𑃗

  1. chữ viết tiếng Sora, Sora Sompeng.