Bước tới nội dung

𑃖𑃤𑃕𑃣𑃘 𑃕𑃥𑃘𑃠𑃤

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Sora

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Số từ

[sửa]

𑃖𑃤𑃕𑃣𑃘 𑃕𑃥𑃘𑃠𑃤

  1. mười chín.