Bước tới nội dung

𑃠𑃕𑃟𑃥𑃝𑃤 𑃕𑃣𑃘𑃠𑃤

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Sora

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Số từ

[sửa]

𑃠𑃕𑃟𑃥𑃝𑃤 𑃕𑃣𑃘𑃠𑃤

  1. bảy mươi.