𑃦

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Sora[sửa]


𑃦 U+110E6, 𑃦
SORA SOMPENG LETTER OH
𑃥
[U+110E5]
Sora Sompeng 𑃧
[U+110E7]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

𑃦

  1. chữ cái oh trong bộ chữ Sora Sompeng.

Đồng nghĩa[sửa]