oh
Tiếng Anh[sửa]
Thán từ[sửa]
oh
- Chao, ôi chao, chà, ô...
- oh you look very tired — ôi chao, trông anh mệt quá
- Này.
- oh Mr Nam, may I have a word with you? — này ông Nam, tôi có thể nói chuyện với ông được không?
Tham khảo[sửa]
- "oh". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan[sửa]
Thán từ[sửa]
oh
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ[sửa]
Danh từ[sửa]
oh