Bước tới nội dung

𑢠

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ho

[sửa]

𑢠 U+118A0, 𑢠
WARANG CITI CAPITAL LETTER NGAA
[unassigned: U+1183C–U+1189F]
𑠻
[U+1183B]
Warang Citi 𑢡
[U+118A1]

Cách viết khác

[sửa]
  • 𑣀 (ở dạng viết thường)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

𑢠 (ngaa)

  1. Chữ cái ngaa viết hoa trong tiếng Ho, thuộc hệ chữ Warang Citi.