Bước tới nội dung

𑢡

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ho

[sửa]

𑢡 U+118A1, 𑢡
WARANG CITI CAPITAL LETTER A
𑢠
[U+118A0]
Warang Citi 𑢢
[U+118A2]

Cách viết khác

[sửa]
  • 𑣁 (ở dạng viết thường)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

𑢡 (a)

  1. Chữ cái a viết hoa trong tiếng Ho, thuộc hệ chữ Warang Citi.