Bước tới nội dung

𑣇𑣘𑣃𑣓 𑣙𑣂𑣞𑣂

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ho

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Số từ

[sửa]

𑣇𑣘𑣃𑣓 𑣙𑣂𑣞𑣂

  1. tám mươi.