Bước tới nội dung

𑣋𑣈𑣚 𑣆𑣜𑣂𑣚𑣅𑣁

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ho

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Số từ

[sửa]

𑣋𑣈𑣚 𑣆𑣜𑣂𑣚𑣅𑣁

  1. mười tám.