Bước tới nội dung

𑣋𑣈𑣚 𑣖𑣉𑣍𑣁

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ho

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Số từ

[sửa]

𑣋𑣈𑣚 𑣖𑣉𑣍𑣁

  1. mười lăm.