Bước tới nội dung

𑨃

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

𑨃 U+11A03, 𑨃
ZANABAZAR SQUARE VOWEL SIGN U
𑨂
[U+11A02]
Zanabazar Square 𑨄
[U+11A04]

Ký tự

[sửa]

𑨃

  1. Dấu nguyên âm u trong hệ chữ Zanabazar Vuông.

Đọc thêm

[sửa]