nguyên âm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwiən˧˧ əm˧˧ŋwiəŋ˧˥ əm˧˥ŋwiəŋ˧˧ əm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwiən˧˥ əm˧˥ŋwiən˧˥˧ əm˧˥˧

Danh từ[sửa]

nguyên âm

  1. Âm phát từ những dao động của thanh quản, tự nó đứng riêng biệt hay phối hợp với phụ âm thành tiếng trong lời nói; phụ âm có thể ở trước hay ở sau hoặc cả trước lẫn sau nguyên âm.
  2. Một chữ cái được phát âm với âm thanh như trên.
    Trong tiếng Việt có các nguyên âm như “a”, ă, â, “e”, ê, “i”, “o”, ô, ơ, “u”, ư và “y”.

Tham khảo[sửa]