Bước tới nội dung

𑨉

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

𑨉 U+11A09, 𑨉
ZANABAZAR SQUARE VOWEL SIGN REVERSED I
𑨈
[U+11A08]
Zanabazar Square 𑨊
[U+11A0A]

Ký tự

[sửa]

𑨉

  1. Dấu nguyên âm i ngược trong hệ chữ Zanabazar Vuông.

Đọc thêm

[sửa]