Bước tới nội dung

𑩐

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

𑩐 U+11A50, 𑩐
SOYOMBO LETTER A
[unassigned: U+11A48–U+11A4F]
◌𑩇
[U+11A47]
Soyombo 𑩑
[U+11A51]

Chữ cái

[sửa]

𑩐

  1. Chữ cái a trong hệ chữ Soyombo.

Đọc thêm

[sửa]