Bước tới nội dung

𑩑

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]
𑩑 U+11A51, 𑩑
SOYOMBO VOWEL SIGN I
𑩐
[U+11A50]
Soyombo 𑩒
[U+11A52]

Ký tự

[sửa]

𑩑

  1. Dấu nguyên âm i trong hệ chữ Soyombo.

Đọc thêm

[sửa]