Bước tới nội dung

𑩓

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]
𑩓 U+11A53, 𑩓
SOYOMBO VOWEL SIGN U
𑩒
[U+11A52]
Soyombo 𑩔
[U+11A54]

Ký tự

[sửa]

𑩓

  1. Dấu nguyên âm u trong hệ chữ Soyombo.

Đọc thêm

[sửa]