Bước tới nội dung

𑩡

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

𑩡 U+11A61, 𑩡
SOYOMBO LETTER CA
𑩠
[U+11A60]
Soyombo 𑩢
[U+11A62]

Chữ cái

[sửa]

𑩡

  1. Chữ cái ca trong hệ chữ Soyombo.

Đọc thêm

[sửa]